Thực tế, có rất nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng máu tụ dưới da, không chỉ đơn thuần là tác động vật lý. Dù phần lớn vết bầm tím có thể tự khỏi sau khoảng 2 tuần, nhưng trong một số trường hợp, việc sử dụng thuốc tan máu bầm theo chỉ định của bác sĩ là điều cần thiết.
Bài viết này, hãy cùng Khang Khang Transport tìm hiểu về các loại thuốc tan máu bầm phổ biến và những lưu ý quan trọng giúp bạn cải thiện tình trạng bầm tím trên da một cách an toàn và hiệu quả.
Nguyên Nhân Gây Ra Vết Máu Bầm
Vết máu bầm, hay còn được gọi là vết tụ máu, hình thành khi các mạch máu nhỏ dưới da bị tổn thương, khiến máu rò rỉ vào các mô xung quanh. Lúc này, dưới da sẽ xuất hiện những “hồ chứa máu” khiến da thay đổi màu sắc. Theo thời gian, cơ thể sẽ tự động phân hủy và tái hấp thu lượng máu này, vết máu bầm cũng theo đó mờ dần và biến mất.
Một số nguyên nhân phổ biến gây ra vết máu bầm:
- Chấn thương: Va chạm, tai nạn, ngã hoặc các thủ thuật y tế.
- Lão hóa: Da trở nên mỏng manh và mạch máu dễ bị tổn thương hơn.
- Yếu tố nguy cơ khác:
- Bệnh ung thư, bệnh gan.
- Tiền sử gia đình dễ bị tụ máu.
- Sử dụng thuốc làm loãng máu (aspirin).
- Sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs).
- Rối loạn đông máu (bệnh máu khó đông, giảm tiểu cầu).
- Thiếu vitamin C, K.
Các Loại Thuốc Tan Máu Bầm Thường Dùng
1. Alpha Choay – Kháng Viêm, Giảm Sưng, Tan Máu Bầm Hiệu Quả
thuốc tan máu bầm alphachymotrypsin
Thành phần chính: Alpha chymotrypsin.
Công dụng: Giảm sưng, phù nề sau chấn thương, phẫu thuật, tan máu bầm.
Dạng bào chế: Viên uống, viên ngậm dưới lưỡi.
Liều dùng:
- Uống: 2 viên (4,2mg – 4200 đơn vị chymotrypsin USP hoặc 21 microkatal), 3-4 lần/ngày.
- Ngậm dưới lưỡi: 4-6 viên/ngày, chia làm nhiều lần (để viên tan dần).
Lưu ý:
- Chống chỉ định với những trường hợp:
- Giảm alpha-1 antitrypsin (bệnh nhân COPD, khí phế thũng, hội chứng thận hư).
- Rối loạn đông máu di truyền (hemophila), rối loạn đông máu không do di truyền.
- Đang hoặc sắp trải qua phẫu thuật.
- Đang sử dụng thuốc chống đông máu.
- Dị ứng với thành phần của thuốc.
- Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
- Bệnh nhân bị loét dạ dày.
2. Thuốc Tan Máu Bầm OP.Zen – Từ Cao Tô Mộc Tự Nhiên
Thành phần chính: Cao tô mộc.
Công dụng: Điều trị tụ máu, sưng đau do chấn thương.
Dạng bào chế: Viên uống.
Liều dùng:
- Người lớn: 2 viên/lần, 2-3 lần/ngày (sau ăn).
- Trẻ em dưới 12 tuổi: Dùng ½ liều người lớn.
Lưu ý:
- Chống chỉ định với người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Không dùng cho phụ nữ mang thai và người đang xuất huyết.
Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Thuốc Tan Máu Bầm
nguyên nhân và thuốc tan máu bầm
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng thuốc tan máu bầm, bạn cần lưu ý:
- Tuân thủ tuyệt đối chỉ định của bác sĩ.
- Báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
- Không tự ý tăng liều hoặc ngừng thuốc khi chưa có chỉ định.
- Thông báo với bác sĩ về các loại thuốc, thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng.
- Một số loại thuốc như aspirin, clopidogrel, warfarin, thuốc chống đông máu… có thể ảnh hưởng đến quá trình đông máu và làm tăng nguy cơ tụ máu.
- Tương tự, một số thực phẩm chức năng như dầu cá, vitamin E liều cao, bạch quả… cũng có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết.
Cách Làm Tan Máu Bầm Không Dùng Thuốc
Bên cạnh việc sử dụng thuốc, bạn cũng có thể áp dụng một số biện pháp hỗ trợ tại nhà để giảm bầm tím hiệu quả:
- Chườm đá lạnh: Áp dụng lên vùng bầm tím khoảng 20 phút/lần, 2-3 lần/ngày. Đá lạnh giúp giảm lưu thông máu, giảm sưng tấy.
- Nâng cao vị trí bầm tím: Giúp đẩy nhanh quá trình tái hấp thu máu, giảm đau, sưng tấy.
- Quấn băng chun: Giúp giảm lưu lượng máu đến vết thương, giảm bầm tím và sưng tấy. Lưu ý không quấn quá chặt.
Kết Lời
Trên đây là những thông tin hữu ích về thuốc tan máu bầm và các biện pháp hỗ trợ tại nhà. Hãy nhớ rằng, việc tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ là chìa khóa quan trọng giúp bạn nhanh chóng phục hồi và lấy lại làn da khỏe mạnh.